Hỗ trợ trực tuyến call:  0904 130 380

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Bắc

----------------------------------------------

Kinh Doanh 1

Hóa Chất Công Nghiệp

0904 130 380

Kinh Doanh 2

Dụng Cụ Thí Nghiệm

0903 260 837

Kinh Doanh 4

Hóa Chất Thí Nghiệm

0969 877 031

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

04.35762089/22146914

Miền Nam

----------------------------------------------

Kinh Doanh 1

Hóa chất Công Nghiệp

0966 56 77 77

Kinh Doanh 2

Hóa Chất Công Ngiệp

0904 27 11 77

Kinh Doanh 3

Hóa Chất Thí Nghiệm

0916 44 91 66

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

08 54 44 18 66/54441803

1 / 6

Potassium chlorate

  • Cập nhật lúc cuối: 03/06/2016 14:31:15,  Đã xem: 870
  • Mã sản phẩm: 104944
  • Trạng thái: Còn hàng

Mua Buôn liên hệ : 0904 130 380
Mua lẻ liên hệ: 0904 27 11 77

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 104944

Quy cách: 100g, 500g

Giá bán: Liên hệ
  Tư vấn miễn phí

Cam kết với khách hàng:

- Giá cạnh tranh nhất

- Chính sách ưu đãi nhất

- Đổi trả miễn phí nếu sản phẩm lỗi

Potassium chlorate

Tên gọi khác: Kali chlorate

Công thức hóa học: KClO₃

Khối lượng phân tử: 122.55 g/mol

Nhiệt độ sôi: 400 °C

Mật độ: 2.32 g/cm3 (20 °C)

Nhiệt độ nóng chảy: 356 °C

Trị giá pH: 5.6 (73 g/l, H₂O, 20 °C)

Lượng hòa tan trong nước: 73 g/l (20 °C)


Sản phẩm cùng loại

Bạc nitrate-AgNO3

Bạc nitrate-AgNO3

Hãng sản xuất: Trung Quốc Đóng gói 500g/lọ, 1kg/lọ
Liên hệ
1,2,4,5-Benzenetetracarboxylic

1,2,4,5-Benzenetetracarboxylic

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 8075160100

Quy cách: 100g/chai

Liên hệ
1,10-Phenanthroline chloride monohydrate

1,10-Phenanthroline chloride monohydrate

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 107223

Quy cách: 10g, 100g/chai

Liên hệ
1,1,2,2-Tetrabromoethane

1,1,2,2-Tetrabromoethane

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 1000341000

Quy cách: 1 lít/chai

Liên hệ
1,1,1-Trichloro-2-methyl-2-propanol hemihydrate

1,1,1-Trichloro-2-methyl-2-propanol hemihydrate

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 1010051000

Quy cách: 1kg/chai

Liên hệ
Histidine hydrochloride monohydrate

Histidine hydrochloride monohydrate

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 816005

Quy cách: 25g, 100g/chai

Liên hệ
Glutamic acid

Glutamic acid

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 816004

Quy cách: 100g, 1kg/chai

Liên hệ
Pyrrolidone-5-carboxylic acid

Pyrrolidone-5-carboxylic acid

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 8209420025

Quy cách: 25g/chai

Liên hệ
2-Methoxyethyl acetate

2-Methoxyethyl acetate

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 806061

Quy cách: 100ml, 1 lít/chai

Liên hệ
(2-Dimethylaminoethyl) methacrylate

(2-Dimethylaminoethyl) methacrylate

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 840083

Quy cách: 25ml, 250ml, 1 lít/chai

Liên hệ
4-Bromophenol

4-Bromophenol

Hãng sản xuất; Merck - Đức

Code: 821714

Quy cách: 100g, 500g/chai

Liên hệ
 (-)-Menthol

(-)-Menthol

Hãng sản xuất: Merck - Đức

Code: 8141130100

Quy cách: 100g

Liên hệ

Danh sách các đối tác

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Bắc

----------------------------------------------

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1

Hóa Chất Công Nghiệp

0904 130 380

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 2

Dụng Cụ Thí Nghiệm

0903 260 837

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 4

Hóa Chất Thí Nghiệm

0969 877 031

Hỗ trợ trực tuyến

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

04.35762089/22146914

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

----------------------------------------------

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1

Hóa chất Công Nghiệp

0966 56 77 77

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 2

Hóa Chất Công Ngiệp

0904 27 11 77

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 3

Hóa Chất Thí Nghiệm

0916 44 91 66

Hỗ trợ trực tuyến

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

08 54 44 18 66/54441803