Hỗ trợ trực tuyến call:  0904 130 380

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Bắc

----------------------------------------------

Kinh Doanh 1

Hóa Chất Công Nghiệp

0904 130 380

Kinh Doanh 2

Dụng Cụ Thí Nghiệm

0903 260 837

Kinh Doanh 4

Hóa Chất Thí Nghiệm

0969 877 031

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

04.35762089/22146914

Miền Nam

----------------------------------------------

Kinh Doanh 1

Hóa chất Công Nghiệp

0966 56 77 77

Kinh Doanh 2

Hóa Chất Công Ngiệp

0904 27 11 77

Kinh Doanh 3

Hóa Chất Thí Nghiệm

0916 44 91 66

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

08 54 44 18 66/54441803

1 / 6

Thủy ngân (II) Nitrate

  • Cập nhật lúc cuối: 03/06/2016 08:41:12,  Đã xem: 2673
  • Mã sản phẩm: Hg(NO3)2
  • Trạng thái: Còn hàng

Mua Buôn liên hệ : 0904 130 380
Mua lẻ liên hệ: 0904 27 11 77

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Giá bán: Liên hệ
  Tư vấn miễn phí

Cam kết với khách hàng:

- Giá cạnh tranh nhất

- Chính sách ưu đãi nhất

- Đổi trả miễn phí nếu sản phẩm lỗi

 Đặc tính của hóa chất Silver Nirtrate:

Công thức hóa học

Hg(NO3)2

Phân tử khối

324.60 g/mol (khan)

Khối lượng riêng

4.3 g/cm3 (monohydrate)

Điểm nóng chảy

79 °C (174 °F; 352 K) (monohydrate)

Ngoại quan

tinh thể không màu hoặc tinh thể màu trắng

Độ tan trong nước

Tan hoàn toàn trong nước

Tính tan

hòa tan trong axit nitric, acetone, amoniac

không tan trong cồn

 Ứng dụng của Mercury Nitrate Hg(NO3)2

Mercury Nitrate được sử dụng trong các phản ứng mercuration. Đặc biệt, nó được sử dụng trong các phản ứng liên quan đến xeton. Một trong những hóa chất mà nó hoạt động hiệu quả nhất là với là acetone. Phản ứng này sử dụng nitrat thủy ngân, thủy ngân oxit, và calcium sulfate để thay đổi acetone, đó là CH3C (O) CH3, vào CH3C (O) CH2HgI. Acetone là một hợp chất mà hầu hết các phương pháp khác của mercuration chứng minh hiệu quả. Các hợp chất nitrat thủy ngân hoạt động vì nó là một tác nhân oxy hóa mạnh mẽ. 


Sản phẩm cùng loại

Chromium (III) Chloride Hexahydrate

Chromium (III) Chloride Hexahydrate

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Liên hệ
Urea

Urea

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Liên hệ
Ammonium Cerium (IV) Nitrat

Ammonium Cerium (IV) Nitrat

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 100g/chai

Liên hệ
Alizarin yellow GG

Alizarin yellow GG

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25g/chai

Liên hệ
Hydrazine Sulfate

Hydrazine Sulfate

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 100g/chai

Liên hệ
Potassium Chlorate

Potassium Chlorate

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Liên hệ
N,N-Dimethylformamide

N,N-Dimethylformamide

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500ml/chai

Liên hệ
Sodium Pyrosulphite

Sodium Pyrosulphite

Xuất xứ: Trung Quốc

Đóng chai: 500g

Liên hệ
Dimethyl Sulfoxide

Dimethyl Sulfoxide

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500ml/chai

Liên hệ
Kẽm granular

Kẽm granular

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Liên hệ
Bột kẽm Zn

Bột kẽm Zn

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Liên hệ
Chì Nitrate

Chì Nitrate

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/chai

Liên hệ

Danh sách các đối tác

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Bắc

----------------------------------------------

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1

Hóa Chất Công Nghiệp

0904 130 380

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 2

Dụng Cụ Thí Nghiệm

0903 260 837

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 4

Hóa Chất Thí Nghiệm

0969 877 031

Hỗ trợ trực tuyến

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

04.35762089/22146914

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

----------------------------------------------

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1

Hóa chất Công Nghiệp

0966 56 77 77

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 2

Hóa Chất Công Ngiệp

0904 27 11 77

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 3

Hóa Chất Thí Nghiệm

0916 44 91 66

Hỗ trợ trực tuyến

Chăm Sóc

Chăm Sóc Khách Hàng

08 54 44 18 66/54441803