Thông tin chung:
Ngoại quan: Tinh thể dạng bột màu vàng chanh
Tính chất: Độ đặc (tính lưu biến) cao, tính dàn trải và láng mặt tốt, độ bền ánh sáng cao, độ bền thời tiết tốt, độ bền nhiệt tốt, độ bền hóa chất và dung môi cao, cường độ màu tiêu chuẩn theo thang màu quốc tế Internetional Standard Colour Depth (SD).
CAS | 8007-18-9 |
Tỷ trọng (density) g/cm3 | 4,26 |
Độ hấp thụ dầu (Oil absorption) (g/100g) | 14 |
Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance) | 1000 độ C |
Kích thước hạt (particle size) | 1,4 |
Độ bền màu Light (Fasstness) (1-8) | 8 |
Độ bền do Thời tiết (Weather Fastness) (1-5) | 5 |
Ứng dụng:
Ứng dụng trong sản xuất sơn: dùng làm bột màu, tạo màu vàng chanh cho sản phẩm. Khả năng chịu nhiệt và độ bền màu cực cao nên dùng tốt cho sơn chịu nhiệt.
Ứng dụng trong ngày xây dựng, gốm sứ: độ bền màu và độ bền thời tiết đều cao nên ứng dụng tốt trong làm đồ gốm, gạch men.
Lưu ý:
Bảo quản tại nơi cao ráo, thoáng mát.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng, nước.
Khuyến khích sử dụng găng tay bảo vệ, kính an toàn, khăn, giày khi tiếp xúc với sản phẩm.