Danh mục các hóa chất dành cho ngành công nghiệp
23/05/2016 9256
Thịnh Quang cung ứng các loại hóa chất dùng trong các ngành công nghiệp như dệt may, xử lý nước, sản xuất chất tẩy rửa, sơn, cao su, nhựa, mực in, gốm sứ cũng như các ngành thực phẩm, dược phẩm, sản xuất thức ăn chăn nuôi, được nhập khẩu từ các nước, chất lượng tốt và giá cả hợp lý nhất. Danh mục các hóa chất dành cho ngành công nghiệp:
STT | Tên Hóa Chất | Xuất xứ | Quy Cách |
DỆT MAY, XỬ LÝ NƯỚC, TẨY |
1 | Poly vinyl Alcohol - PVA | Singapore | 20kg/bao |
2 | HYDROGEN PEROXIDE INTEROX ST 50 - H2O2 50% | ThaiLan | 35kg/thùng |
3 | Sodium Hydrosulfite (tẩy đường) -Na2S2O4 | Italia, Trung Quốc, Đức | 50kg/thùng |
4 | Acid Acetic _CH3COOH | Hàn quốc | 30kg/can |
5 | Calcium hypochloride (Clorin) | Nhật | 45kg/thùng |
SƠN, CAO SU, MỰC IN , KEO, GỐM SỨ, NHỰA, TẨY… |
1 | Acetone - CH3COCH3 | Singapore | 160kg/phi |
2 | Titanium dioxide R902,R706,R104 (TiO2) | Dupont (Mỹ) - Taiwan, Mỹ | 25kg/bao |
3 | Toluen - C6H5CH3 | Hàn Quốc | 179kg/phi |
4 | Xylene - C6H4(CH3)2 | Hàn Quốc |
179kg/phi |
5 | Butyl Acetate (BA) - CH3COOC4H9 | Đài Loan | 180kg/phi |
6 | Butyl Cellosolve - C4H9OCH2CH2OH |
Dow - Mỹ | 188kg/phi |
7 | CyClohexanone - (CH2)5CO | Đài Loan | 190kg/phi |
8 | Iso Propyl Alcohol (IPA) - (CH3)2CHOH | Hàn Quốc, Singapore | 163kg/phi |
9 | N- Butanol - C4H9OH | Nam Phi | 165kg/phi |
10 | Propylen Glycol _ Industry ( PG) - C3H8O2 | Dow - Mỹ | 215kg/phi |
11 | Ethyl Acetate (EA) - CH3COO2C5 | Singapore, Trung Quốc | 180kg/phi |
12 | Methyl Ethyl Ketone (MEK) - (C4H8O) | Nhật, Mobil | 165kg/phi |
13 | Methyl Iso Butyl Ketone (MIBK) | Nhật, Đài Loan | 165kg/phi |
14 | Methanol - CH3OH | Indonesia | 163kg/phi |
15 | Methylene Chloride (MC) - CH2CL2 | Anh, Mỹ | 270 kg/phi |
16 | TriChloEthylene - C2HCL3 | Nhật | 290kg/phi |
THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI |
1 | Bột biến tính | Cargill - Hà Lan, Mỹ | 25kg/bao |
2 |
Bột bắp |
Ceresta, Ấn Độ, Trung Quốc | 25kg/bao |
3 |
Sodium Benzoate |
Mỹ | 25kg/bao |
4 |
Caramel |
Mỹ | 30kg/can |
5 |
Citric Acid - acid chanh - C6H8O7 |
DSM, Trung Quốc | 25kg/bao |
6 |
Sodium Citrate |
Trung Quốc | 25kg/bao |
7 |
Propylen Glycol - USP/EP |
Dow - Mỹ | 215kg/phi |
8 |
Glycerin USP - C3H5(OH)3 |
Malaysia | 250kg/phi |
9 |
Sorbitol /USP |
Pháp, Indonesia | 275kg/phi |
10 |
Sudium Metabisulfite - Na2S2O5 |
Italia | 25kg/bao |
11 |
Nabica - NaHCO3 (Dược, Thực phẩm) |
Itatia, Đức | 25kg/bao |
12 |
Nabica - NaHCO3 (Thú y) |
Itatia | 25kg/bao |
13 |
Đường Gluco hạt mịn - Dextro |
Cerestar, Trung Quốc | 25kg/bao |
14 |
Silicone (các loại) - Dow corning |
Dow Corning |
|