Danh sách các loại dung môi công nghiệp
23/05/2016 10702
Thịnh Quang chuyên cung cấp các hóa chất dung môi hữu cơ, phục vụ trong nhiều ngành công nghiệp như: dung môi pha sơn, dung môi mực in, cao su, nhựa, da dày...với chất lượng tốt và giá cả hợp lý nhất.
| STT | Tên sản phẩm | Công thức | Quy cách | Xuất xứ |
|
1 | Acetone | C3H6O | 160 kg/phuy | Taiwan,Sing,Mobil |
|
2 | Toluen | C7H8 | 179 kg/phuy | Sing, Mobil, Thailand |
|
3 | Xylene | C8H10 | 179 kg/phuy | Sing, Mobil |
|
4 | Ethyl Acetate (EA) | H5 C4H8O2 | 180 kg/phuy | Sing, Taiwan |
|
5 | Methyl Acetate (MA) | C4H8O2 | 190 kg/phuy | Taiwan |
|
6 | Methyl Ethyl Ketone (MEK) | C4H8O | 165 kg/phuy | Taiwan, Sing, Nhật |
|
7 | Methyl Iso Butyl Ketone (MIBK) | C6H12O | 165 kg/phuy | Mỹ, Ả Rập |
|
8 | Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) | C8H18O6 | 5 Kg/can, 20 kg/hộp | China, Taiwan |
|
9 | N - Hexan | C6H14 | 135 kg/phuy | Korea |
|
10 | N - Butanol | C4H10O | 165 kg/phuy | Nam Phi |
|
11 | Methyl Chloride (MC) | CH2Cl2 | 250 kg/phuy | India |
|
12 | Trichloroethylene (TCE) | C2HCl3 | 290 kg/phuy | Nhật Bản |
|
13 | Cyclohexanone | C6H10O | 190 kg/phuy | Hà Lan |
|
14 | Propylene Glycol Methyl Ether (PM) | C6H12O2 | 190 kg/phuy | Singapore |
|
15 |
Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate (PMA - PGMEA) | C6H12O3 | 200 kg/phuy | Singapore |
|
16 | Methanol | CH4O | 163 kg/phi | Ả Rập, Indonesia, |
|
17 | Iso Propyl Alcohol (IPA) | C3H8O | 163 kg/phuy | Nam phi, Sing |
|
18 | Monoethylene Glycol (MEG) | C2H6O2 | 235 kg/phuy | Saudi Arabia |
|
19 | Diethylene Glycol (DEG) | C4H10O3 | 235 kg/phuy | Saudi Arabia |
|
20 | Polyethylene Glycol (PEG) |
| 225 kg/phuy | Indonexia |
|
21 | N-butyl Acetate (BA) | C6H12O2 | 180 kg/phuy | Taiwan |
|
22 | sec-butyl acetate | C6H12O2 | 160 kg/phuy |
|
|
23 | Butyl Carbitol (BC) | C8H18O3 | 200 kg/phuy | USA |
|
24 | Butyl Cellosolve (BCS) | C6H14O2 | 185 kg/phuy | Germany |
|
25 | Ethyl Cellosolve | C4H10O2 | 190 kg/phuy | Ấn Độ |
|
26 | Sorbitol |
|
|
|
|
27 | Solvent 100 (C9) |
| 180 kg/phuy | Korea |
|
28 | Solvent 150 (C10) |
| 175 kg/phuy | Taiwan |
|
29 | Solvesso 100 |
| 179 kg/phuy | Exxon |
|
30 | Solvesso 150 |
| 184 kg/phuy | Exxon |
|
31 | Solvesso 200 |
| 205 kg/phuy | Exxon |
|
32 | Monoethanolamine (MEA) | C2H7NO | 210 kg/phuy | Singapore, … |
|
33 | Triethanolamine (TEA) | C6H15NO3 | 230 kg/phuy | BASF (Malayxia) |
|
34 | Glycerine | C3H8O3 | 270 kg/phuy | Malayxia |
|
35 | ACTREL 3338L |
| 150 kg/phuy | Exxon |
|
36 | ACTREL 3356L |
| 156 kg/phuy | Exxon |
|
37 | APF 80/100, dm cao su |
| 145 kg/phuy | Singapore |
|
38 | EXXSOL – HEXANE |
| 137 kg/phuy | Exxon |
|
39 | EXXSOL D30, D40, D60, D80. |
| 158 kg/phuy | Exxon |
|
40 | EXXSOL D90, D110, D130. |
| 158 kg/phuy | Exxon |
|
41 | ISOPAR C,E,G,H,L,M |
| 156 kg/phuy | Exxon |
|
42 | White Oil (dầu trắng, paraffin) | MARCOL 52 | 175 kg/phuy | Exxon, Taiwan |
|
43 | Dibutyl Phthalate (DBP) | C16H22O4 | 210 kg/phuy | Indonexia |
|
44 | Palatinol AH (DOP) | C24H38O4 | 200 kg/phuy | BASF (Malayxia) |
|
45 | N-Methylpyrrolidone (NMP) | C5H9NO | 210 kg/phuy | BASF |