Ống chuẩn Potassium Permanganate Solution for 1000 ml, c(KMnO₄) = 0.02 mol/l (0.1 N) Titrisol®.
Các tính chất vật lý của ống chuẩn Potassium Permanganate Solution:
Khối lượng riêng: 1.03 g/cm3 (20 °C)
Giá trị pH: 7.9 (H₂O, 20 °C)
Tan hoàn toàn trong nước ở 20 oC
Nhiệt độ bảo quản: không hạn chế
Tính độc hại của Potassium Permanganate Solution:
H314: Gây bỏng da nặng và tổn thương mắt.
H410: Rất độc cho sinh vật thủy sinh với tác dụng lâu dài.
Biện pháp sơ cứu:
P273: Tránh thải ra môi trường.
P280: Đeo găng tay bảo vệ / bảo vệ bảo vệ quần áo/bảo vệ mắt/mặt.
P301 + P330 + P331: phải súc miệng nhiều lần nếu nuốt phải
P305 + P351 + P338: nếu bị dính vào mắt, nhỏ bằng thuốc rửa mắt nhiều lần, tháo kính áp tròng
P308 + P310: gọi ngay cho trung tâm giải độc hoặc bác sĩ trong trường hợp khẩn cấp, bị tiếp xúc nhiều.
Tác hại của Potassium Permanganate Solution với môi trường:
Ống chuẩn Potassium Permanganate Solution là hóa chất nguy hiểm cho môi trường.
R 36/38-50/53: Dị ứng cho mắt và da. Rất độc cho sinh vật dưới nước, có thể gây ra các tác hại lâu dài trong môi trường nước.
Bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C tới 25°C
- See more at: http://hoachatthinhquang.com/potassium-permanganate-solution-p-1383#sthash.S21gfred.dpuf