Đặc tính của Sodium Pyruvate:
Công thức hóa học | C3H3NaO3 |
Phân tử khối | 110.044 g/mol |
Tỷ trọng | 100 mg/mL |
Màu sắc | Không màu hoặc vàng nhạt |
Tính tan | Tan hoàn toàn trong nước |
Ứng dụng của Sodium Pyruvate: được sử dụng làm môi trường nuôi cấy tế bào như một nguồn bổ sung năng lượng vì nó là trung gian quan trọng trong việc sản xuất trung tâm năng lượng cao ATP trong tế bào. Sodium Pyruvate là một môi trường nuôi cấy chọn lọc và nồng độ cuối cùng của nó trong hầu hết các môi trường nuôi cấy tế bào là 1 mM.
Bảo quản: ở nhiệt độ 2-8oC, tránh ánh sáng trực tiếp