Tên gọi khác: di-sodium hydrogen phosphate, potassium dihydrogen phosphate
Các đặc tính của Buffer solution:
Nhiệt độ sôi: 109 °C (1013 hPa)
Khối lượng riêng: 1.01 g/cm3 (20 °C)
Nhiệt độ nóng chảy: -5 °C
Trị giá pH: 7.0 (H₂O, 20 °C
Tính tan trong nước: tan hoàn toàn trong nước ở 20 °C
Bảo quản ở nhiệt độ +15°C đến +25°C
Độ lệch của pH (ΔpH) ở nhiệt độ khác nhau:
(0°C) | + 0.13 |
(5 °C) | + 0.07 |
(10 °C) | + 0.05 |
(15 °C) | + 0.02 |
(20 °C) | +/- 0 |
(25 °C) | - 0.02 |
(30 °C) | - 0.02 |
(35 °C) | - 0.04 |
(40 °C) | - 0.05 |
(50 °C) | - 0.05 |
Ứng dụng của hóa chất Buffer solution:
Buffer solution Merck là một loại hóa chất tinh khiết phân tích, tồn tại ở dạng lỏng, được dùng như thuốc thử để phân tích và duy trì độ pH. Không phải là hóa chất nguy hiểm.
Khi tiếp xúc với Buffer solution nên sử dụng đầy đủ bảo hộ lao động, các thiết bị kỹ thuật cần thiết. Do không phải hóa chất nguy hiểm nên chỉ cần rửa sạch lại với nhiều nước sau khi tiếp xúc.