Tên gọi: Uranyl acetate, Uranium bis(acetato)-O)dioxo-dihydrate, Uranyl ethanoate, Uranyl acetate dihydrate.
Các tính chất vật lý của Uranyl acetate:
Công thức hóa học: UO2(CH3COO)2.2H2O (dihydrate)
Khối lượng phân tử: 424.146 g/mol (dihydrate)
Ngoại quan: tinh thể màu vàng xanh (dihydrate)
Nhiệt độ nóng chảy: phân hủy ở 80°C
Tính tan: tan ít trong ethanol
Ứng dụng của Uranyl acetate:
Uranyl acetate được sử dụng rộng rãi như thuốc thử âm trong kính hiển vi điện tử. Hầu hết các quá trình thực hiện trong kính hiển vi điện tử trong sinh học đòi hỏi việc sử dụng các uranyl acetate. Quá trình thực hiện thường thực hiện với các mẫu dung dịch với nồng độ từ 1% đến 5%.
Dung dịch uranyl acetate 1% và 2% được sử dụng như một chỉ số, và một thuốc thử tập trung cao trong phân tích hóa học trên cơ sở tạo thành một muối không hòa tan với natri (phần lớn các muối natri hòa tan trong nước). Dung dịch acetate uranyl phát hiện tính nhạy cảm với ánh sáng, đặc biệt là tia cực tím và sẽ kết tủa nếu tiếp xúc.
Tính an toàn của hóa chất Uranyl acetate dihydrate:
Uranyl acetate vừa là chất phóng xạ vừa chất độc hại nhưng ở mức độ nhẹ nên không gây hại cho cơ thể khi sử dụng đầy đủ bảo hộ lao động.
Uranyl acetate rất độc nếu ăn phải, hít vào hoặc tiếp xúc với da nếu da bị trầy xước. Có tác động độc hại nếu tiếp xúc lâu dài.