Tên gọi: Potassium sulfate, kali sulfate, Kali sulphate, Potassium pyrosulfate
Potassium sulfate hóa chất tinh khiết của hãng Merck đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn
ACS, ISO, Reag Ph Eur.
Công thức hóa học: K₂SO₄
Khối lượng phân tử: 174.26 g/mol
Các tính chất vật lý của hóa chất Kali sulphate:
Nhiệt độ sôi: 1689 °C (1013 hPa)
Mật độ: 2.66 g/cm3 (20 °C)
Nhiệt độ nóng chảy: 1069 °C
Trị giá pH: 5.5 - 8.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Tính tan trong nước: 111 g/l (20 °C)
Các thông số kỹ thuật của kali sulfate:
Assay (alkalimetric) | ≥ 99.0 % |
Chất không hòa tan | ≤ 0.01 % |
Trị giá pH (5 %; nước, 25 °C) | 5.5 - 7.5 |
Chloride (Cl) | ≤ 0.0005 % |
Total nitrogen (N) | ≤ 0.0005 % |
Kim loại nặng (như Pb) | ≤ 0.0005 % |
As (Arsenic) | ≤ 0.0002 % |
Ca (Calcium) | ≤ 0.005 % |
Fe (Iron) | ≤ 0.0005 % |
Mg (Magnesium) | ≤ 0.002 % |
Na (Sodium) | ≤ 0.02 % |