Tên gọi: Potassium thiocyanate, Kalium thiocyanate, Potassium sulfocyanide, PX1630, PX1630-20
Hóa chất Potassium thiocyanate với độ tinh khiết cao rất hiệu quả cho các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật của ACS, hóa chất tinh khiết theo tiêu chuẩn châu Âu Reag. Ph Eur và đạt tiêu chuẩn ISO.
Công thức hóa học: KSCN
Khối lượng phân tử: 97.18 g/mol
Các tính chất vật lý của Potassium thiocyanate:
Mật độ: 1.89 g/cm3 (20 °C)
Nhiệt độ nóng chảy: 175 °C
Trị giá pH: 5.3 - 8.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi: < - 1 hPa (20 °C)
Tính tan: 208 g/l (20 °C)
Chú ý nguy hiểm Kali thiocyanate:
Độc hại nếu nuốt, hit phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da
Gây tác hại lâu dài với sinh vật thủy sinh
Chú ý phòng ngừa Kalium thiocyanate:
Tránh thải ra môi trường
Nếu bị dính vào da rửa sạch lại bằng xà phòng và nước
Bảo quản: ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C.
Các thông số kỹ thuật của Kali sulfocyanide:
Độ tinh khiết | ≥ 99.0 % |
Chất không hòa tan | ≤ 0.003 % |
Trị giá pH (5 %; nước, 25 °C) | 5.3 - 8.5 |
Chloride (Cl) | ≤ 0.005 % |
Sulphate (SO₄) | ≤ 0.002 % |
Sulphide (S) | ≤ 0.001 % |
Kim loại nặng | ≤ 0.0005 % |
Cu (Copper) | ≤ 0.0002 % |
Fe (Iron) | ≤ 0.0001 % |
Na (Sodium) | ≤ 0.005 % |
NH₄ (Ammonium) | ≤ 0.002 % |
Pb (Lead) | ≤ 0.0002 % |