Công thức hóa học: C6H12O
Các đặc tính của Methyl Isobulyl Ketone:
Khối lượng phân tử: 100.16g/mol
Dạng tồn tại: Chất lỏng không màu
Khối lượng riêng: 0.802g/cm3
Nhiệt độ đông đặc: -84.7oC
Nhiệt độ sôi: 117-118oC
Tính tan trong nước:19.1 g/l
Áp suất hơi: 2.1 kPa (ở 20oC)
Độ nhớt: 0.58 cP (ở 20oC)
Ứng dụng của hóa chất Methyl Isobulyl Ketone:
MIBK được dùng làm dung môi trong công nghiệp hòa tan nitrocellulose, polymers và các loại nhựa nguyên sinh khác.
Methyl Isobulyl Ketone dùng để điều chế 6PPD dùng trong sản xuất bánh xe cao su.