Công thức hóa học: C6H14
Khối lượng phân tử: 86.18 g/mol
Các đặc tính của hóa chất n-Hexane:
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
Khối lượng riêng: 0.655 g/cm3
Nhiệt độ đông đặc: -95oC
Nhiệt độ sôi: 69oC
Điểm chớp cháy: -23.3oC
Điểm tự phát cháy: 233.9oC
Lượng hòa tan trong nước ở 20oC: 13 mg/l
Áp suất hơi: 17 kPa (ở 20oC)
Độ nhớt: 0.294cp (ở 20oC)
Các ứng dụng của n–Hexane:
Li trích dầu thực vật: Hexane được dùng làm dung môi ly trích dầu thực vật, giúp thu hẹp phạm vi chưng cất từ dầu trích, với hàm lượng aromatic thấp giúp loại bỏ hàm lượng màu aromatic không cần thiết. Do vậy, n–Hexane được dùng làm dung môi ly trích của nhiều loại dầu thực vật như: dầu đậu nành, dầu dừa, dầu đậu phụng, dầu cọ và dầu lanh.
Keo dán và băng dính: n–Hexane là tác nhân kết dính nhanh khô, sử dụng làm dung môi cơ bản trong công thức keo xi măng, kiểm soát độ nhớt trong sản xuất keo dán và xi măng.
Mực in: Hexane là chất pha loãng cho mực in khô.
Sơn phủ: Hexane có thể được sử dụng kết hợp với nhiều loại dung môi khác trong sản xuất sơn, keo dán và vec – ni. Chúng còn dùng trong hợp chất ly trích.
Công nghiệp cao su: do có tính bay hơi nhanh nên Hexane có tác dụng làm dung dịch lỏng điều chỉnh tốc độ kết khối của sản phẩm cao su.