Tên gọi khác: Dipropyl methan, Gettysolve-C, heptyl hydrid
Các đặc tính của Dipropyl methan:
Công thức hóa học: C7H16
Khối lượng phân tử: 100,21 g/mol
Ngoại quan: chất lỏng không màu
Nhiệt độ nóng chảy: - 90,61 °C (182.55 K)
Nhiệt độ sôi: 98,42 °C (371.58 K)
Độ nhớt: 0,386 cP ở 25 °C
Không tan trong nước nhưng tan trong etanol, ete, clorofom.
Ứng dụng của n – Heptane:
Dùng làm chất chuẩn để xác định chỉ số octan (Hidro có chỉ số octan bằng không), làm dung môi, thuốc gây mê; dùng trong tổng hợp hữu cơ.
n – Heptane được dùng làm chất phụ gia trong sản xuất sơn.
n – Heptane được dùng làm chất kết dính, mực, nhựa, cao su.