Potassium antimony(III) oxide tartrate trihydrate
Tên gọi khác: Kali antimony(III) oxide tartrate trihydrate
Công thức hóa học: C₈H₄K₂O₁₂Sb₂.3H₂O
Khối lượng phân tử: 667.89 g/mol
Mật độ: 2.6 g/cm3 (20 °C)
Trị giá pH: 4.0 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Lượng hòa tan trong nước: 55 g/l (20 °C)