Tên gọi: Pyrogallol, Pyrogallic acid, 1,2,3-Trihydroxybenzene
Pyrogallol hóa chất tinh khiết Merck đạt các chỉ số ACS, Reag. Ph Eur dùng trong phân tích, thí nghiệm.
Công thức hóa học: C₆H₆O₃
Khối lượng phân tử: 126.11 g/mol
Các tính chất vật lý của Pyrogallol:
Nhiệt độ sôi: 309 °C (1013 hPa)
Mật độ: 1.45 g/cm3 (20 °C)
Nhiệt độ nóng chảy: 131 - 135 °C
Khoảng pH: 4 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi: 2 - 4 hPa (140 °C)
Độ tan trong nước: 625 g/l (25 °C)
Nhiệt độ bảo quản: từ +15°C đến +25°C.
Chú ý nguy hiểm khi sử dụng hóa chất Pyrogallol:
Có hại nếu nuốt phải, tiếp xúc với da hoặc khi hít vào
Nghi ngờ gây dị tật di truyền.
Có hại cho sinh vật thủy sinh với tác động lâu dài.
Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng Pyrogallic acid:
Tránh thải ra môi trường
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân theo yêu cầu
Nếu bị dính vào da, rửa sạch lại với thật nhiều nước.