Tên gọi khác: Sodium pyrosulphite, Br. E. sodium metabisulphite, Natri metabisunfit, natri pyrosunfit
Các đặc tính của Natri pyrosunfit:
Nhiệt độ nóng chảy: 150 °C
Công thức hóa học: Na2S2O5
Mật độ: 1,48 g/cm³
Phân tử khối: 190,107 g/mol
Tính tan trong nước: có thể hòa tan trong nước
Sodium pyrosulphite chai 500g/chai hóa chất tinh khiết phân tích Trung Quốc có nhiều ứng dụng trong thực tế.
Ứng dụng của Sodium pyrosulfite:
Phụ gia thực phẩm:
Natri pyrosulfite được dùng phổ biến làm chất chống oxi hóa và chất bảo quản trong công nghiệp sản xuất thực phẩm và còn được biết với tên E223.
Chất chùi rửa và sát trùng, chất tẩy uế:
Sodium pyrosulphite thường được dùng trong việc ủ bia tại gia và nấu rượu để sát trùng các thiết bị và dụng cụ. Nó còn làm chất chùi rửa cho màng thẩm thấu ngược (RO) trong sản xuất nước sạch trong hệ thống tách muối khỏi nước biển. Nó còn dùng để loại bỏ cloramin ra khỏi nước uống sau khi xử lý.
Ngoài ra, Natri Pyrosunfit còn được dùng trong ngành nhiếp ảnh, ngành dược.