Tên gọi: Trisodium Citrate, Sodium Citrate, Natri Citrat
Các đặc tính của hóa chất Sodium Citrate:
Công thức hóa học: Na3C6H5O7
Khối lượng phân tử: 258.06 g/mol (anhydrous), 294.10 g/mol (dihydrate)
Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng
Mật độ: 1.7 g/cm3
Nhiệt độ nóng chảy: > 300 °C
Độ tan trong nước: dạng pentahydrat 92 g/100g H2O (25 °C)
Ứng dụng của Trisodium Citrate:
Trisodium Citrate trong ngành thực phẩm:
Sodium Citrate thuộc nhóm hóa chất tinh khiết tư bản, được dùng như phụ gia thực phẩm tạo hương vị, được dùng trong sản xuất kem, mứt, kẹo, sữa bột, pho mát chế biến, đồ uống có ga và rượu vang.
Trisodium Citrate dùng làm chất đệm:
Là một cơ sở liên hợp của một axit yếu, citrate có thể thực hiện như một chất đệm hoặc điều chỉnh độ axit, làm giảm những thay đổi trong pH. Sodium citrate được sử dụng để kiểm soát nồng độ axit trong một số chất, chẳng hạn như món tráng miệng gelatin.
Natri Citrat trong y học:
Sodium Citrate được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau trong các nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm bàng quang, cũng có thể được sử dụng như một thuốc nhuận tràng, làm chất chống đông máu. Sodium Citrate được sử dụng như một thuốc kháng acid, đặc biệt là trước khi gây mê.