Tên gọi khác: sắt amoni (II) hexahydrat sulfate, muối Mohr
Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
Độ tinh khiết: 99%
Mã số CAS: 7783-85-9
Khối lượng phân tử: 392.14g/mol
Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate là hóa chất tinh khiết phân tích có khả năng chống oxy hóa tốt hơn (II) sulfate.
Các thông số kỹ thuật của Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate:
Ngoại quan: Tinh thể hoặc bột
Tồn tại vật lý: rắn
Tính tan trong nước (269 mg/ml ở 20 °C), (730 mg/ml ở 80 °C). Không hòa tan trong rượu.
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng
Điểm nóng chảy: 100 °C (lit.)
Tỷ trọng: 1.86 g/cm3