Đặc tính của ammonium molybdate:
Công thức hóa học | (NH4)6Mo7O24 |
Phân tử khối | 1163.9 g/mol |
Khối lượng riêng | 2.498 g/cm3 |
Nhiệt độ nóng chảy | 90 ˚C |
Ngoại quan | Tinh thể màu trắng đến vàng xanh |
Tính tan | 43 g/100 ml |
Ứng dụng của hóa chất (NH4)6Mo7O24:
Là một thuốc thử phân tích để đo lường, kiểm định phốt phát, silicat và dẫn truyền trong dung dịch nước.
Ammonium molybdate được sử dụng trong sản xuất molypden kim loại và gốm sứ
Được dùng làm chất xúc tác khử lưu huỳnh
Ngoài ra, (NH4)6Mo7O24 còn được dùng trong việc ấn định các kim loại, trong mạ điện cũng như trong sản xuất phân bón cho cây trồng.Chú ý khi bảo quản và sử dụng Ammonium molybdate:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Độc hại nếu nuốt hoặc hít phải. Nó gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nó ảnh hưởng đến thận và máu.