Đặc tính của Cobalt Chloride:
Công thức hóa học | CoCl2 |
Phân tử khối | 129.839 g/mol (khan) |
Khối lượng riêng | 3.356 g/cm3 |
Nhiệt độ nóng chảy | 735 °C (1,355 °F; 1,008 K) |
Nhiệt độ sôi | 1,049 °C (1,920 °F; 1,322 K) |
Ngoại quan | Tinh thể màu xanh ở dạng khan, màu tím nếu ngậm nước |
Tính tan | 52.9 g/100 mL (20 °C) |
Ứng dụng của Cobalt Chloride:
Hợp chất thường dùng là hexahydrat CoCl2.6H2O là một trong những hợp chất Coban thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm. Vì sự dễ dàng của các phản ứng hydrat hóa/tách nước, và sự thay đổi kết quả của màu sắc, nên Cobalt Chloride được sử dụng như một chỉ báo cho nước trong chất làm khô. CoCl2 cũng được sử dụng trong tổng hợp chất hữu cơ và mạ kim loại coban.