Đặc tính của Copper (I) chloride:
Công thức hóa học | CuCl |
Phân tử khối | 98.999 g/mol |
Khối lượng riêng | 4.145 g/cm3 |
Nhiệt độ sôi | 1,490 °C (2,710 °F; 1,760 K) |
Nhiệt độ nóng chảy | 426 °C (799 °F; 699 K) |
Ngoại quan | bột màu trắng, hơi xanh |
Tính tan trong nước | 0.0062 g/100 mL (20 °C) |
Cupric I Chloride không tan trong ethanol acetone nhưng hòa tan trong HCl đậm đặc, NH4OH
Ứng dụng của Copper (I) chloride:
Đồng (I) clorua được sử dụng để sản xuất oxychloride một loại thuốc diệt nấm và sử dụng trong nghiên cứu, phân tích.