Đặc tính của Selen Se:
Công thức hóa học | Se |
Phân tử khối | 78,96 g/mol |
Khối lượng riêng | (xám) 4,81 g·cm−3 (ở 0 °C, 101.325 kPa) (tam giác) 4,39 g·cm−3 (tinh thể) 4,28 g·cm−3 |
Điểm nóng chảy | 494 K (221 °C, 430 °F) |
Nhiệt độ sôi | 958 K (685 °C, 1265 °F) |
Ngoại quan | Chất rắn |
Tính tan trong nước | 139 g/100 mL (21 °C) |
Tính tan | tan trong axeton, cồn |
Màu sắc | Có ba màu đen, xám và đỏ |
Ứng dụng sinh học của Selen:
Y học: SeS2, thực tế là disulfua selen hay sulfua selen (IV), là thành phần hoạt hóa trong một vài loại dầu gội đầu chống gàu. Hiệu ứng của thành phần hoạt hóa là giết chết nấm da đầu Malassezia. Thành phần hoạt hóa này cũng được dùng trong mỹ phẩm dùng cho da để điều trị nấm da Tinea do nhiễm các loài nấm chi
Dinh dưỡng: Selen được sử dụng rộng rãi trong điều chế vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng khác, với liều nhỏ (thường là từ 50 tới 200 microgam trên ngày cho người lớn). Một vài loại cỏ làm thức ăn cho gia súc cũng được tăng cường selen.
Ứng dụng phi sinh học của Selen:
Hóa học: Selen là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học và được dùng làm hóa chất tinh khiết phân tích trong nhiều phản ứng tổng hợp hóa học trong công nghiệp lẫn trong phòng thí nghiệm. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong xác định cấu trúc của các protein hay axít nucleic bằng tinh thể học tia X.
Sản xuất và vật liệu: Ứng dụng lớn nhất của selen trên toàn thế giới là sản xuất thủy tinh và vật liệu gốm, trong đó nó được dùng để tạo ra màu đỏ cho thủy tinh, men thủy tinh và men gốm cũng như để loại bỏ màu từ thủy tinh bằng cách trung hòa sắc xanh lục do các tạp chất sắt (II) tạo ra.
Selen được sử dụng cùng bitmut trong hàn chì cho đồng thau để thay thế cho chì độc hại hơn. Nó cũng được dùng trong việc cải thiện sức kháng mài mòn của cao su lưu hóa.
Công nghiệp điện tử: Do các tính chất quang voltaic và quang dẫn nên selen được sử dụng trong kỹ thuật photocopy, các tế bào quang điện, thiết bị đo độ sáng và tế bào năng lượng mặt trời. Nó đã từng được sử dụng rộng rãi trong các bộ nắn dòng
Selen được dùng trong kỹ thuật tạo sắc thái trong nhiếp ảnh, và nó được bán như là chất tạo sắc thái bởi nhiều nhà sản xuất giấy ảnh như Kodak và Fotospeed.