Tên gọi: Oxalic Acid Dihydrate, Ethanedioic Acid
Hóa chất Oxalic Acid Dihydrate do hãng Merck sản xuất có độ tinh khiết cao được sử dụng nhiều trong nghiên cứu, phân tích, dùng làm thuốc thử.
Các thông tin về hóa chất Oxalic acid dihydrate:
Grade: CS, ISO, Reag. Ph Eur
Công thức hóa học: (COOH)₂ * 2 H₂O
Khối lượng phân tử: 126.07 g/mol
Điểm sôi: 149 - 160 °C (1013 hPa)
Khối lượng riêng: 1.65 g/cm3 (20 °C)
Flash point: 157 °C
Nhiệt độ nóng chảy: 101 °C
Trị giá pH: 1 (10 g/l, H₂O, 20 °C)
Tính tan: 102 g/l (20 °C)
Tính nguy hiểm:
H302 + H312: Có tính độc hại nên tránh tiếp xúc với da và mắt hoặc nuốt phải
Xử lý nếu bị tiếp xúc với da:
P302 + P352: Rửa bằng nhiều nước và xà phòng
Các thông số kỹ thuật của hóa chất Oxalic acid dihydrate:
Thông số kỹ thuật |
|
Assay (manganometric) | 99,5 - 102,0 % |
Insoluble matter | ≤ 50 ppm |
Chloride (Cl) | ≤ 5 ppm |
Sulphate (SO₄) | ≤ 50 ppm |
Total nitrogen (N) | ≤ 10 ppm |
Heavy metals (as Pb | ≤ 5 ppm |
Ca (Calcium) | ≤ 10 ppm |
Fe (Iron) | ≤ 2 ppm |
Readily carbonisable substance | passes test |
Residue on ignition (as sulphate) | ≤ 100 ppm |