Đặc tính của Potassium Chromate:
Công thức hóa học | K2CrO4 |
Phân tử khối | 194.19 g/mol |
Khối lượng riêng | 2.7320 g/cm3 |
Nhiệt độ sôi | 1,000°C (1,830°F; 1,270 K) |
Nhiệt độ nóng chảy | 968°C (1,774°F; 1,241 K) |
Ngoại quan | Bột màu vàng |
Tính tan trong nước | 62.9 g/100 mL (20°C) |
Ứng dụng của Potassium Chromate:
Chất này được sử dụng làm chất cầm màu trong sản xuất thuốc nhuộm và trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
Nó được sử dụng trong phân tích hóa học, tạo sắc tố cho ngành công nghiệp sơn và mực, như là một loại thuốc diệt nấm, và để điều xuất các hợp chất crom khác.