Hóa chất phân tích Potassium Ferricyanide:
Công thức hóa học | K3[Fe(CN)6] |
Phân tử khối | 329.24 g/mol |
Khối lượng riêng | 1.85 g/cm3 |
Nhiệt độ nóng chảy | 300 °C (572 °F; 573 K) |
Ngoại quan | tinh thể màu đỏ đậm, hạt nhỏ mịn |
Tính tan trong nước | 464 g/L (20 °C) |
Ứng dụng: Potassium ferricyanide được sử dụng trong nhiều thiết bị cảm biến sinh học như một tác nhân vận chuyển điện tử thay thế cho tác nhân vận chuyển tự nhiên của enzyme như oxy cùng với glucose oxidase enzyme. Nó được sử dụng trong thành phần của thiết bị đo đường huyết sử dụng cho bệnh nhân tiểu đường.