Đặc tính của Potassium Ferrocyanide:
Công thức hóa học | C6N6FeK4 |
Phân tử khối | 368.35 g/mol |
Khối lượng riêng | 1.85 g/cm3 |
Nhiệt độ sôi | 400 °C (752 °F; 673 K) |
Nhiệt độ nóng chảy | 69 to 71 °C (156 to 160 °F; 342 to 344 K) |
Ngoại quan | Tinh thể màu vàng |
Tính tan trong nước | 28.9 g/100 mL (20 °C) |
Ứng dụng của Potassium Ferrocyanide:
Potassium Ferrocyanide có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như ngành xi mạ, dệt nhuộm, da giày, in ấn…
Trong phân tích hóa chất phòng thí nghiệm, kali ferrocyanide được sử dụng để xác định nồng độ kali permanganat, một hợp chất thường được sử dụng trong phép định phân dựa trên các phản ứng oxi hóa khử. Kali ferrocyanide được sử dụng trong hỗn hợp với potassium ferricyanide và phosphate buffered một giải pháp cung cấp một chất đệm cho beta-galactosidase, được sử dụng để tách X-Gal.