Đặc tính của Potassium Sodium Tartrate:
Công thức hóa học | C4H4KNaO6 |
Phân tử khối | 282.1 g/mol |
Nhiệt độ sôi | 220 °C (428 °F; 493 K) |
Nhiệt độ nóng chảy | 75 °C (167 °F; 348 K) |
Ngoại quan | tinh thể màu trắng xanh |
Tính tan trong nước | 630 g/L (20 °C) |
Ứng dụng của Potassium Sodium Tartrate:
Potassium Sodium Tartrate được sử dụng để sản xuất thuốc nhuận tràng, dùng để mạ bạc gương. Nó là thành phần của dung dịch Fehling và Nylander’test và dùng làm chất nhận biết đường khử.
Trong tổng hợp chất hữu cơ, nó được sử dụng trong dung dịch workups để phá vỡ nhũ tương, đặc biệt là cho các phản ứng trong đó aluminium-based hydride được sử dụng. Natri Kali Tartrat cũng có nhiều ứng dụng trong công nghệ thực phẩm.
Nó là một chất kết tủa thường trong tinh thể học protein và cũng là một thành phần trong thuốc thử Biuret được sử dụng để đo nồng độ protein.