Công thức hóa học: C3H5(OH)3 hoặc C3H8O3
Nồng độ: 99.5% min
Tính chất: chất lỏng không màu, không mùi, vị ngọt có tính hút ẩm.
Các ứng dụng của Glycerin:
Trong công nghiệp thực phẩm:
Glycerin được dùng làm chất tạo độ ẩm, chất tạo ngọt, chất bảo quản cho thực phẩm và đồ uống.
Glycerin dùng để thay thế cho đường trong thực phẩm và có ưu thế hơn là không làm tăng lượng đường trong máu, không gây béo và không gây sâu răng.
Glycerine còn được sử dụng để sản xuất mono- và di-glyceride, được dùng làm chất tạo nhũ cũng như các ester polyglycerol trong việc sản xuất mỡ và bơ thực vật
Trong dược phẩm và chăm sóc cá nhân:
Glycerin được dùng làm chất làm trơn, chất giữ ẩm cho các sản phẩm y tế, dược phẩm và mỹ phẩm. Nó cũng được dùng trong chất miễn dịch dị ứng, si rô trị ho, kem đánh răng, nước súc miệng, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, các sản phẩm dưỡng tóc, xà phòng.
Ngoài ra, Glycerin còn được dùng làm chất chống đông, hóa chất trung gian để sản xuất các chất khác.