Tên gọi hóa chất: Sodium Metabisulfite, Natri Metabisulfite
Công thức hóa học: Na2S2O5
Các tính chất của Sodium Metabisulfite:
Phân tử khối: 109.107g/mol
Tỷ trọng: 1.48g/cm3
Điểm nóng chảy: > 170oC
Lượng tan trong nước: 54g/mol
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc màu vàng nhạt
Các ứng dụng của Sodium metabisunfit:
Trong ngành sản xuất thực phẩm:
Natri metabisulfite được dùng làm chất chống oxi hóa và chất bảo quản trong thực phẩm với tên E223.
Natri metabisulfite và kali metabisunfit là thành phần cơ bản trong viên Campden, dùng trong sản xuất bia và rượu.
Chất chùi rửa và sát trùng:
Natri metabisulfite dùng làm chất sát trùng các thiết bị và dụng cụ, làm chất chùi rửa màng thẩm thấu ngược (RO) trong sản xuất nước sạch trong hệ thống tách muối khỏi nước biển, dùng để loại bỏ cloramin trong xử lý nước uống.
Ngoài ra, Sodium metabisunfit còn được dùng trong ngành nhiếp ảnh, trong xử lý nước thải, chất tẩy trắng trong sản xuất giấy, trong ngành da thuộc…